Giới thiệu những từ ngữ tiếng Nhật thường sử dụng trong doanh nghiệp (từ ngữ sử dụng trong mail)
Tiếp theo chủ đề về những từ ngữ thường sử dụng trong doanh nghiệp Nhật, hôm nay, Sekisho chúng mình muốn giới thiệu với các bạn những từ ngữ thường dùng trong mail tiếng Nhật nhé. Mục đích bài viết này là hướng đến văn bản mail tiếng Nhật, nên mình sẽ giới thiệu với các bạn những từ ngữ sử dụng trong thư thương mại, business mail nhé!
Một số từ ngữ hay dùng:
・Nhận được mail: 住信する(Juushin suru)
・Gửi mail: 送信する(Soushin suru)、送信済み (Đã gửi xong) 、未送信 (chưa gửi xong) 、再送信 (Gửi lại)
・転送する (Chuyển tiếp) 、添付する (Đính kèm) 、返事する (Trả lời mail) 、確認する (Xác nhận mail) 、検討 (Check, kiểm tra, xem xét) 、編集 (chỉnh sửa văn bản) 、訂正 (Đính chính) 、連絡 (Liên lạc) 、改める (Sắp xếp, tổng hợp) 、作成 (Soạn thảo) 、書類 (Tài liệu) 、添付ファイル (File đính kèm) 、届く(メールが届きました: Mail đã đến / Tôi đã nhận được mail)、降りる(許可書は降りました: Giấy phép đã được cấp)
・Theo như ai đó nói (○○様によると)
・Theo như (đã ghi bên dưới) 以下の通り(予定の通り: Đúng như dự định)
・Đã hiểu 了解しました(わまりました)
・Về việc này (○○の件について、○○の件につきまして)
・Liên quan đến (○○に関して)
・Tuân thủ theo ( ○○に従って、〇〇に従い)
・Dựa vào căn cứ nào đó (○○に基づいて、〇〇に基づき)
Trên đây là một trong những từ ngữ thường sử dụng trong mail business.Hi vọng có thể góp một phần kiến thức bổ ích cho các bạn.